Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) , lịch sử thành tích giao đấu Hoffenheim Women với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Hoffenheim Women vs Bayern Munchen (w), 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Hoffenheim Women vs Bayern Munchen (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Hoffenheim Women vs Bayern Munchen (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.chmielowadolina.com Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) www.chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Hoffenheim Women VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) ở đâu, kênh nào được xem Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) www.chmielowadolina.com thì www.chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Hoffenheim Women VS Chelsea còn có thể tại www.chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Hoffenheim WomenVS Chelsea. Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Hoffenheim Women VS Bayern Munchen (w) bắt đầu. www.chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 5 | 1 | 2 | 19/14 | 16 | 4 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 10/8 | 7 | 5 | 50% |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 9/6 | 9 | 3 | 75% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 1 | 1 | 20/3 | 19 | 3 | 75% |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 12/1 | 12 | 3 | 100% |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 8/2 | 7 | 5 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
2022-03-12 |
Hoffenheim Women
|
2:4
|
Bayern Munchen (w)
|
1:2
|
Thua
|
-1.5Thua | 3/3.5lớn |
GER WD1
|
2021-10-09 |
Bayern Munchen (w)
|
3:1
|
Hoffenheim Women
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3.5lớn |
GER WD1
|
2021-04-17 |
Bayern Munchen (w)
|
2:3
|
Hoffenheim Women
|
2:0
|
Thắng
|
||
GERWC
|
2021-03-20 |
Hoffenheim Women
|
1:2
|
Bayern Munchen (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2020-10-11 |
Hoffenheim Women
|
0:4
|
Bayern Munchen (w)
|
0:2
|
Thua
|
-1.25Thua | 3/3.5lớn |
GER WD1
|
2020-05-30 |
Bayern Munchen (w)
|
3:0
|
Hoffenheim Women
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2019-10-12 |
Hoffenheim Women
|
1:0
|
Bayern Munchen (w)
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2019-02-24 |
Hoffenheim Women
|
0:1
|
Bayern Munchen (w)
|
0:1
|
Thua
|
||
GER WD1
|
2018-10-13 |
Bayern Munchen (w)
|
2:1
|
Hoffenheim Women
|
1:0
|
Thua
|
2Thắng | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2018-03-24 |
Bayern Munchen (w)
|
1:0
|
Hoffenheim Women
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thắng | 3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Hoffenheim Women
Thành tích gầnđây10trậnHoffenheim Women4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn29Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
2022-11-26
|
Turbine Potsdam (w)
|
1:3
|
Hoffenheim Women
|
0:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3.5lớn |
GERWC
|
2022-11-20
|
Hoffenheim Women
|
3:0
|
Bayer Leverkusen (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
GER WD1
|
2022-11-05
|
Hoffenheim Women
|
3:1
|
Bayer Leverkusen (w)
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 4Hòa |
GER WD1
|
2022-10-29
|
Hoffenheim Women
|
3:3
|
Eintracht Frankfurt (w)
|
1:3
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
GER WD1
|
2022-10-23
|
SG Essen-Schonebeck (w)
|
2:3
|
Hoffenheim Women
|
1:2
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3/3.5lớn |
GER WD1
|
2022-10-15
|
Hoffenheim Women
|
3:2
|
SC Freiburg (w)
|
1:2
|
Thắng
|
1Hòa | 3/3.5lớn |
GER WD1
|
2022-10-02
|
SV Meppen (w)
|
0:2
|
Hoffenheim Women
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GER WD1
|
2022-09-24
|
Hoffenheim Women
|
1:2
|
VfL Wolfsburg (w)
|
1:0
|
Thua
|
-2Thắng | 3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2022-09-18
|
Koln (w)
|
3:1
|
Hoffenheim Women
|
3:0
|
Thua
|
-1.5Thua | 3.5lớn |
GERWC
|
2022-09-11
|
Saarbrucken (w)
|
1:7
|
Hoffenheim Women
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
Bayern Munchen (w)
10trậnBayern Munchen (w)6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn29Bàn thua9Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
GER WD1
|
2022-11-27
|
Bayern Munchen (w)
|
2:0
|
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1:0
|
Thắng
|
3.5Thua | 4.5Nhỏ |
UEFA WUC
|
2022-11-25
|
Barcelona (w)
|
3:0
|
Bayern Munchen (w)
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3.5Nhỏ |
GERWC
|
2022-11-19
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0:7
|
Bayern Munchen (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-2.75Thắng | 3.5/4lớn |
GER WD1
|
2022-11-05
|
SC Freiburg (w)
|
0:3
|
Bayern Munchen (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2022-10-30
|
Bayern Munchen (w)
|
3:1
|
SV Meppen (w)
|
0:0
|
Thắng
|
2.5Thua | 3.5/4lớn |
UEFA WUC
|
2022-10-28
|
Benfica (w)
|
2:3
|
Bayern Munchen (w)
|
1:0
|
Thắng
|
-3Thua | 3.5/4lớn |
GER WD1
|
2022-10-23
|
VfL Wolfsburg (w)
|
2:1
|
Bayern Munchen (w)
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 3Hòa |
UEFA WUC
|
2022-10-19
|
Bayern Munchen (w)
|
2:1
|
FC Rosengard (w)
|
1:1
|
Thắng
|
2.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2022-10-16
|
Bayern Munchen (w)
|
4:0
|
Koln (w)
|
1:0
|
Thắng
|
2.75Thắng | 4Hòa |
GER WD1
|
2022-10-02
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0:4
|
Bayern Munchen (w)
|
0:2
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
2021-11-21
|
Turbine Potsdam (w)
|
3:3
|
Hoffenheim Women
|
2:0
|
Hòa
|
||
GER WD1
|
2020-11-15
|
Hoffenheim Women
|
3:0
|
SC Sand (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2019-11-03
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0:4
|
Hoffenheim Women
|
0:2
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2018-11-25
|
Hoffenheim Women
|
3:3
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0:1
|
Hòa
|
1.25Thua | 3lớn |
GER WD1
|
2017-11-19
|
Hoffenheim Women
|
1:0
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2016-11-20
|
SC Sand (w)
|
1:0
|
Hoffenheim Women
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER WD1
|
2015-11-22
|
Hoffenheim Women
|
0:4
|
VfL Wolfsburg (w)
|
0:4
|
Thua
|
-1.75Thua | 3.5lớn |
GER WD1
|
2014-11-09
|
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1:3
|
Hoffenheim Women
|
0:0
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2013-12-01
|
FFC Frankfurt (w)
|
8:2
|
Hoffenheim Women
|
5:0
|
Thua
|
2.25Thua | 4lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
2021-11-21
|
Bayern Munchen (w)
|
3:0
|
Carl Zeiss Jena Women
|
10
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2020-11-15
|
Bayern Munchen (w)
|
4:1
|
VfL Wolfsburg (w)
|
20
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
GER WD1
|
2019-11-03
|
Bayern Munchen (w)
|
5:2
|
Koln (w)
|
32
|
Thắng
|
3Hòa | 3.5/4lớn |
GER WD1
|
2018-11-25
|
Bayern Munchen (w)
|
4:1
|
Werder Bremen (w)
|
10
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2017-11-19
|
Bayern Munchen (w)
|
4:1
|
Werder Bremen (w)
|
01
|
Thắng
|
2.5Thắng | 3.5lớn |
GER WD1
|
2016-11-20
|
Bayern Munchen (w)
|
1:0
|
Monchengladbach (w)
|
10
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2015-11-21
|
Bayer Leverkusen (w)
|
0:5
|
Bayern Munchen (w)
|
03
|
Thắng
|
-2.25Thắng | 3.5/4lớn |
GER WD1
|
2014-11-09
|
USV Jena (w)
|
1:4
|
Bayern Munchen (w)
|
02
|
Thắng
|
||
GER WD1
|
2013-11-30
|
Bayern Munchen (w)
|
0:1
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
00
|
Thua
|
2Thua | 3.5/4Nhỏ |
GER WD1
|
2012-11-11
|
Bayern Munchen (w)
|
0:2
|
SC Freiburg (w)
|
00
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2011-11-12
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
3:1
|
Bayern Munchen (w)
|
20
|
Thua
|
2.25Thắng | 3.5lớn |
GER WD1
|
2010-10-10
|
Hamburger SV (w)
|
2:1
|
Bayern Munchen (w)
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER WD1
|
2009-11-22
|
Tennis Borussia Berlin (w)
|
2:2
|
Bayern Munchen (w)
|
11
|
Hòa
|
||
GER WD1
|
2008-10-22
|
Bayern Munchen (w)
|
2:1
|
Hamburger SV (w)
|
10
|
Thắng
|
2.75Thua | 4/4.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
1
|
1
|
7
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
3
|
5
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
3
|
5
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
0
|
0
|
1
|
4
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
3
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
8
|
4
|
7
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
7
|
3
|
5
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
8
|
11
|
10
|
6
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
7
|
6
|
4
|
2
|
Đội khách
|
4
|
6
|
1
|
5
|
6
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.38
|
2.5
|
2.25
|
Đội nhà
|
1.75
|
2.0
|
1.5
|
Đội khách
|
4.29
|
3.0
|
5.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.5
|
3.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.38
|
0.25
|
0.5
|
Đội khách
|
6.75
|
7.0
|
6.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER WD1
|
2022-12-10
|
Werder Bremen (w)
|
Hoffenheim Women
|
7
|
GER WD1
|
2023-02-04
|
Hoffenheim Women
|
FCR 2001 Duisburg (w)
|
63
|
GER WD1
|
2023-02-11
|
Hoffenheim Women
|
Koln (w)
|
70
|
GER WD1
|
2023-03-04
|
VfL Wolfsburg (w)
|
Hoffenheim Women
|
91
|
GER WD1
|
2023-03-11
|
Hoffenheim Women
|
SV Meppen (w)
|
98
|
GER WD1
|
2023-03-18
|
SC Freiburg (w)
|
Hoffenheim Women
|
105
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
2022-12-08
|
Bayern Munchen (w)
|
Barcelona (w)
|
5
|
GER WD1
|
2022-12-10
|
Bayern Munchen (w)
|
Bayer Leverkusen (w)
|
7
|
UEFA WUC
|
2022-12-16
|
FC Rosengard (w)
|
Bayern Munchen (w)
|
12
|
UEFA WUC
|
2022-12-22
|
Bayern Munchen (w)
|
Benfica (w)
|
19
|
GER WD1
|
2023-02-04
|
Turbine Potsdam (w)
|
Bayern Munchen (w)
|
63
|
GER WD1
|
2023-02-11
|
Bayern Munchen (w)
|
Eintracht Frankfurt (w)
|
70
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.50
4.50
|
4.00
4.35
|
1.35
1.00
|
82.44%
68.87%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.50
201.00
|
5.03
201.00
|
1.52
1.53
|
98.96%
150.71%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
5.46
46.48
|
4.51
37.51
|
1.42
1.13
|
90.16%
107.17%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
5.20
13.00
|
4.60
11.00
|
1.35
1.01
|
86.92%
86.36%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
6.50
201.00
|
4.50
201.00
|
1.36
1.00
|
89.98%
99.01%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.75
4.50
|
4.75
4.50
|
1.45
1.53
|
90.03%
91.07%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.00
41.00
|
4.50
26.00
|
1.44
1.01
|
89.55%
94.97%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
5.50
61.00
|
4.00
61.00
|
1.44
1.00
|
88.79%
96.83%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
4.50
13.00
|
4.40
11.00
|
1.44
1.00
|
87.42%
85.63%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
6.50
5.00
|
4.80
4.40
|
1.36
1.50
|
91.12%
91.41%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
4.95
5.10
|
4.30
4.35
|
1.46
1.44
|
89.32%
89.25%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
6.00
45.00
|
4.80
7.25
|
1.40
1.08
|
91.80%
92.07%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
4.55
59.00
|
4.10
32.00
|
1.52
1.01
|
89.16%
96.31%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
5.20
13.00
|
4.60
11.00
|
1.35
1.01
|
86.92%
86.36%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
4.95
5.10
|
4.30
4.35
|
1.46
1.44
|
89.32%
89.25%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
5.40
30.00
|
4.50
10.00
|
1.40
1.01
|
89.15%
89.01%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
4.76
24.00
|
4.06
15.50
|
1.50
1.01
|
89.04%
91.22%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
6.50
41.00
|
4.90
26.00
|
1.37
1.01
|
91.92%
94.97%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.09
28.44
|
5.03
7.28
|
1.40
1.12
|
92.82%
93.86%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Hoffenheim Women
|
Bayern Munchen (w)
|
5
L. Buhler
|
1
L. Benkarth
|
10
Gia·Corley
![]() 45'
|
3
S. Kumagai
|
11
Petra·Kocsan
|
11
Lea·Schuller
|
13
I.Hartig
|
14
E. Bragstad
|
16
N. Billa
|
20
|
21
Laura Johanna·Dick
|
27
E. Laurent
|
27
Vanessa·Leimenstoll
|
33
J.Leitzig
|
37
I. Rudelic
|
|
39
J.Kappes
|
|