Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon , lịch sử thành tích giao đấu Crewe Alexandra với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.chmielowadolina.com Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon www.chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Crewe Alexandra VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon ở đâu, kênh nào được xem Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon www.chmielowadolina.com thì www.chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Crewe Alexandra VS Chelsea còn có thể tại www.chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Crewe AlexandraVS Chelsea. Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Crewe Alexandra VS AFC Wimbledon bắt đầu. www.chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 22 | 7 | 7 | 8 | 19/27 | 28 | 17 | 31.8% |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 14/13 | 18 | 14 | 41.7% |
Đội khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 5/14 | 10 | 17 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 7 | 8 | 29/28 | 34 | 14 | 37.5% |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 14/11 | 18 | 13 | 45.5% |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 15/17 | 16 | 12 | 30.8% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2022-10-26 |
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2022-04-15 |
Crewe Alexandra
|
3:1
|
AFC Wimbledon
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2021-11-24 |
AFC Wimbledon
|
3:2
|
Crewe Alexandra
|
3:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ENG L1
|
2021-01-23 |
Crewe Alexandra
|
1:1
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2020-12-19 |
AFC Wimbledon
|
1:2
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2012-02-25 |
Crewe Alexandra
|
3:3
|
AFC Wimbledon
|
3:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2011-10-15 |
AFC Wimbledon
|
1:3
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Crewe Alexandra
Thành tích gầnđây10trậnCrewe Alexandra6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn5Bàn thua13Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2023-01-01
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-12-30
|
Crewe Alexandra
|
0:3
|
Carlisle United
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-26
|
Stockport County
|
2:0
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-12-03
|
Crewe Alexandra
|
1:2
|
Newport County
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ENG FAC
|
2022-11-26
|
Barnsley
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Swindon Town
|
0:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-12
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Colchester United
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Leyton Orient
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-11-02
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Leeds United U21
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-29
|
Barrow
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
AFC Wimbledon
10trậnAFC Wimbledon4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ENG L2
|
2023-01-01
|
Sutton United
|
2:1
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
ENG L2
|
2022-12-30
|
Colchester United
|
1:2
|
AFC Wimbledon
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-26
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Newport County
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-12-22
|
Plymouth Argyle
|
3:3
|
AFC Wimbledon
|
0:3
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-10
|
Swindon Town
|
0:0
|
AFC Wimbledon
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-12-03
|
AFC Wimbledon
|
1:0
|
Grimsby Town
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-26
|
AFC Wimbledon
|
0:2
|
Chesterfield
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-11-23
|
AFC Wimbledon
|
1:0
|
Sutton United
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Tranmere Rovers
|
0:2
|
AFC Wimbledon
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-16
|
AFC Wimbledon
|
3:1
|
Weymouth
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
2022-04-15
|
Crewe Alexandra
|
3:1
|
AFC Wimbledon
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2020-05-10
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Newport County
|
0:0
|
|
||
ENG L2
|
2019-04-19
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Yeovil Town
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2018-04-14
|
Luton Town
|
3:1
|
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
ENG L2
|
2017-04-17
|
Yeovil Town
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG L1
|
2016-04-20
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Colchester United
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2015-04-15
|
Peterborough United
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2014-04-18
|
Shrewsbury Town
|
1:3
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2013-04-17
|
Swindon Town
|
4:1
|
Crewe Alexandra
|
3:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2012-04-14
|
Macclesfield Town
|
2:2
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2011-04-22
|
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Morecambe
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L2
|
2010-04-17
|
Aldershot Town
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2009-04-13
|
Oldham Athletic
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
2022-04-15
|
Crewe Alexandra
|
3:1
|
AFC Wimbledon
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2020-04-13
|
Wycombe Wanderers
|
0:0
|
AFC Wimbledon
|
00
|
|
||
ENG L1
|
2019-04-19
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Bristol Rovers
|
10
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2018-04-14
|
Walsall
|
2:3
|
AFC Wimbledon
|
20
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2017-04-14
|
Swindon Town
|
0:0
|
AFC Wimbledon
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2016-04-20
|
Dagenham Redbridge
|
0:2
|
AFC Wimbledon
|
01
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2015-04-15
|
Plymouth Argyle
|
1:1
|
AFC Wimbledon
|
00
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2014-04-18
|
AFC Wimbledon
|
2:2
|
Newport County
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2013-04-06
|
Bristol Rovers
|
1:0
|
AFC Wimbledon
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2012-04-14
|
Crawley Town
|
1:1
|
AFC Wimbledon
|
00
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG Conf
|
2011-04-16
|
Histon
|
0:4
|
AFC Wimbledon
|
01
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
ENG Conf
|
2010-04-05
|
AFC Wimbledon
|
0:3
|
Stevenage Borough
|
02
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
6
|
5
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
3
|
2
|
4
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
2
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
4
|
0
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
4
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
2
|
0
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
5
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
20
|
21
|
14
|
12
|
24
|
Đội nhà
|
10
|
13
|
14
|
8
|
6
|
13
|
Đội khách
|
3
|
7
|
7
|
6
|
6
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
18
|
25
|
18
|
15
|
12
|
Đội nhà
|
4
|
11
|
13
|
7
|
7
|
7
|
Đội khách
|
6
|
7
|
12
|
11
|
8
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
7
|
3
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
7
|
1
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
10
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
6
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
1.17
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.23
|
1.08
|
1.4
|
Đội khách
|
4.73
|
5.33
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.21
|
1.27
|
1.15
|
Đội nhà
|
1.17
|
1.0
|
1.31
|
Đội khách
|
4.26
|
4.9
|
3.77
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2023-01-14
|
Mansfield Town
|
Crewe Alexandra
|
7
|
ENG L2
|
2023-01-21
|
Crewe Alexandra
|
Stockport County
|
14
|
ENG L2
|
2023-01-28
|
Stevenage Borough
|
Crewe Alexandra
|
21
|
ENG L2
|
2023-02-04
|
Crewe Alexandra
|
Grimsby Town
|
28
|
ENG L2
|
2023-02-11
|
Crawley Town
|
Crewe Alexandra
|
35
|
ENG L2
|
2023-02-15
|
Crewe Alexandra
|
Hartlepool United
|
38
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2023-01-11
|
AFC Wimbledon
|
Walsall
|
4
|
ENG L2
|
2023-01-14
|
AFC Wimbledon
|
Bradford City
|
7
|
ENG L2
|
2023-01-21
|
Newport County
|
AFC Wimbledon
|
14
|
ENG L2
|
2023-01-28
|
AFC Wimbledon
|
Stockport County
|
21
|
ENG L2
|
2023-02-04
|
Leyton Orient
|
AFC Wimbledon
|
28
|
ENG L2
|
2023-02-11
|
AFC Wimbledon
|
Carlisle United
|
35
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.57
2.75
|
2.97
1.01
|
2.23
2.23
|
85.16%
55.49%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.88
61.00
|
3.23
3.18
|
2.70
66.00
|
97.35%
289.01%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.68
15.32
|
3.11
1.50
|
2.48
16.66
|
91.08%
126.27%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.57
12.50
|
3.20
1.06
|
2.39
12.50
|
89.28%
90.63%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.80
23.00
|
3.10
1.05
|
2.60
23.00
|
93.96%
96.22%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.85
|
3.10
3.15
|
2.55
2.35
|
92.16%
91.42%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.70
23.00
|
3.20
1.02
|
2.70
23.00
|
94.95%
93.69%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.75
61.00
|
3.10
1.01
|
2.63
66.00
|
93.77%
97.88%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.75
|
3.18
3.18
|
2.23
2.23
|
88.77%
88.77%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.60
21.00
|
3.20
1.03
|
2.37
21.00
|
89.36%
93.80%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.70
18.00
|
3.00
1.06
|
2.55
18.00
|
91.25%
94.83%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.61
7.50
|
3.05
1.20
|
2.43
7.50
|
89.08%
90.91%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.65
16.00
|
3.00
1.02
|
2.55
23.00
|
90.67%
92.05%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.65
25.00
|
3.05
1.02
|
2.55
41.00
|
91.13%
95.71%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.57
12.50
|
3.20
1.06
|
2.39
12.50
|
89.28%
90.63%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.61
13.00
|
3.05
1.06
|
2.43
13.00
|
89.08%
91.14%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.63
11.00
|
3.05
1.09
|
2.55
10.50
|
90.89%
90.61%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.59
6.95
|
3.11
1.19
|
2.42
6.95
|
89.22%
88.64%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.70
23.00
|
3.10
1.01
|
2.55
23.00
|
92.16%
92.85%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.79
6.43
|
3.23
1.34
|
2.67
6.39
|
95.92%
94.49%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.88
2.84
|
2.97
2.83
|
2.25
2.36
|
88.62%
88.56%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
|
AFC Wimbledon
|
1
D. Richards
|
2
![]() |
10
C. Ainley
|
7
N. Young-Coombes
|
14
O. Finney
|
13
N.Broome
|
22
B. Sass-Davies
|
14
Z. Robinson
|
25
J.Tabiner
|
24
A.Bendle
|
26
|
28
S. Pearson
|
27
|
37
P. Osew
|